Deep link được biết đến là một phần nhỏ của chiến lược xây dựng liên kết, tuy nhiên lại mang đến những lợi ích tuyệt vời tới kết quả doanh thu. Và tất nhiên, hầu hết những người làm SEO vẫn chưa biết cũng như hiểu đúng về nó. Bài viết này sẽ giúp bạn trả lời được các câu hỏi liên quan về định nghĩa, vai trò, và cách thức triển khai chúng.
Deep link là gì?
Deep link dịch ra là liên kết sâu, là một loại liên kết đưa người dùng trực tiếp tới một ứng dụng thay vì là một trang web nào đó. Nói chính xác thì deep link được sử dụng để đưa người dùng tới các vị trí cụ thể trong ứng dụng, điều này góp phần quan trọng trong việc cải thiện trải nghiệm người dùng.
Tại sao deep link lại quan trọng?
Deep link đóng vai trò cốt lõi trong chiến lược marketing ứng dụng vì khả năng cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng bằng cách giảm thiểu gián đoạn, đồng thời tăng tỷ lệ chuyển đổi thông qua việc điều hướng chính xác đến sản phẩm hoặc dịch vụ (như trường hợp Shopee ghi nhận tăng 30% tỷ lệ mua hàng trong chiến dịch 2024). Đối với SEO, deep link xem như một phần của chiến lược liên kết nội bộ, giúp cải thiện thứ hạng của các trang con trong kết quả tìm kiếm.
John Mueller từ Google đã từng nhấn mạnh:
“Tôi không nghĩ rằng chúng ta phân biệt như vậy trong hệ thống của mình. Theo quan điểm của tôi, tôi sẽ không tập trung vào tổng số liên kết đến trang web của bạn hoặc tổng số liên kết tên miền đến trang web của bạn, bởi vì chúng tôi xem xét các liên kết theo một cách rất khác. ”
3 loại deep link phổ biến hiện nay
Deep link được chia thành ba loại chính, mỗi loại phục vụ mục đích khác nhau trong hành trình người dùng. Dưới đây là phân loại chi tiết:
1. Basic deep link là gì?
Basic deep link là loại liên kết đơn giản, chỉ hoạt động nếu app đã được cài đặt. Nếu chưa có app, liên kết thường gây lỗi hoặc chuyển người dùng đến app store mà không giữ lại nội dung gốc. Nó phù hợp cho các chiến dịch đơn giản, khi đã chắc chắn người dùng có ứng dụng.
Basic deep link dùng URI schemes (như myapp://
) để mở ứng dụng thông qua giao thức tùy chỉnh. Dù dễ triển khai, nó không hỗ trợ người dùng chưa cài app, gây gián đoạn hành trình. Điều này ảnh hưởng đến trải nghiệm và hiệu quả của các chiến dịch marketing đa đối tượng.
Ví dụ: Liên kết myapp://product/1234 sẽ dẫn đến trang sản phẩm có ID 1234 trong ứng dụng, nhưng nếu ứng dụng chưa được cài đặt, người dùng có thể nhận được thông báo lỗi.
2. Deferred deep link là gì?
Deferred deep link giúp điều hướng người dùng ngay cả khi họ chưa cài app. Khi nhấp vào liên kết, nếu app chưa được cài, người dùng sẽ được đưa đến cửa hàng ứng dụng. Sau khi cài và mở lần đầu, họ sẽ được chuyển tới đúng nội dung ban đầu. Cơ chế này tạo trải nghiệm mượt mà và liền mạch.
Liên kết sâu hoãn lại thường được triển khai thông qua các công cụ bên thứ ba như AppsFlyer, Branch, hoặc Adjust, sử dụng kỹ thuật “ghép nối vân tay” (fingerprint matching) để theo dõi hành trình của người dùng từ khi nhấp vào liên kết đến khi cài đặt ứng dụng. Loại deep link này đặc biệt hiệu quả cho các chiến dịch quảng cáo cài đặt ứng dụng (app install campaigns) và các hoạt động thu hút người dùng mới, giúp tăng đáng kể tỷ lệ chuyển đổi bằng cách loại bỏ các bước không cần thiết trong hành trình người dùng.
Ví dụ: Một quảng cáo trên TikTok có liên kết https://example.app.link/product/1234. Nếu ứng dụng chưa cài, người dùng được dẫn đến Google Play/App Store; sau khi cài, ứng dụng mở thẳng đến sản phẩm 1234.
3. Contextual deep link là gì?
Contextual deep link là dạng liên kết sâu nâng cao, kết hợp khả năng deferred link với việc truyền dữ liệu bổ sung. Nó không chỉ điều hướng đến vị trí cụ thể trong app mà còn mang theo thông tin như mã khuyến mãi, ID chiến dịch, hoặc người giới thiệu. Nhờ đó, người dùng nhận được trải nghiệm cá nhân hóa, phù hợp với ngữ cảnh truy cập.
Loại deep link này rất hữu ích trong remarketing, email marketing và các chiến dịch cần cá nhân hóa cao. Nó được hỗ trợ bởi nhiều SDK như Branch, AppsFlyer hoặc API tùy chỉnh. Nhà tiếp thị có thể dùng để hiển thị ưu đãi riêng, áp dụng mã giảm giá tự động hoặc gợi ý nội dung theo hành vi trước đó, từ đó tăng tỷ lệ chuyển đổi và giá trị khách hàng
Ví dụ: Liên kết https://example.app.link/product/1234?campaign=summer_sale&user_id=5678 dẫn đến sản phẩm 1234 và hiển thị ưu đãi mùa hè cho người dùng có ID 5678.
Cách thức triển khai liên kết sâu
Triển khai deep link đòi hỏi phối hợp giữa đội ngũ marketing và phát triển ứng dụng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng loại deep link, kèm ví dụ kỹ thuật và mã code.
Triển khai Basic Deep Link
-
Bước 1: Định nghĩa URI scheme:
-
Trong ứng dụng, cấu hình một URI scheme tùy chỉnh, ví dụ: myapp://.
-
Android: Thêm vào file AndroidManifest.xml.
<activity android:name=".MainActivity"> <intent-filter> <action android:name="android.intent.action.VIEW" /> <category android:name="android.intent.category.DEFAULT" /> <category android:name="android.intent.category.BROWSABLE" /> <data android:scheme="myapp" android:host="product" /> </intent-filter> </activity>
-
iOS: Thêm vào file Info.plist.
<key>CFBundleURLTypes</key> <array> <dict> <key>CFBundleURLSchemes</key> <array> <string>myapp</string> </array> </dict> </array>
-
-
Bước 2: Xử lý liên kết:
-
Trong mã nguồn, xử lý URI để điều hướng đến màn hình mong muốn.
-
Android (Kotlin):
override fun onCreate(savedInstanceState: Bundle?) { super.onCreate(savedInstanceState) val uri = intent.data if (uri != null && uri.scheme == "myapp") { val productId = uri.pathSegments.last() navigateToProduct(productId) } }
-
iOS (Swift):
func application(_ app: UIApplication, open url: URL, options: [UIApplication.OpenURLOptionsKey : Any] = [:]) -> Bool { if url.scheme == "myapp" { let productId = url.pathComponents.last navigateToProduct(productId) return true } return false }
-
Triển khai Deferred Deep Link
-
Bước 1: Sử dụng công cụ bên thứ ba:
-
Tích hợp SDK của Branch hoặc AppsFlyer để hỗ trợ deferred deep link.
-
Branch: Tạo liên kết với Branch Dashboard, ví dụ: https://example.app.link/product/1234.
-
-
Bước 2: Cấu hình ứng dụng:
-
Android: Thêm Branch SDK vào build.gradle và khởi tạo trong MainActivity.
implementation 'io.branch.sdk:branch-sdk:5.7.0' override fun onStart() { super.onStart() Branch.getInstance().initSession { linkData, error -> if (error == null) { val productId = linkData?.getString("product_id") if (productId != null) navigateToProduct(productId) } } }
-
iOS: Thêm Branch SDK qua CocoaPods và khởi tạo trong AppDelegate.
import Branch func application(_ application: UIApplication, didFinishLaunchingWithOptions launchOptions: [UIApplication.LaunchOptionsKey: Any]?) -> Bool { Branch.getInstance().initSession(launchOptions: launchOptions) { params, error in if error == nil, let productId = params?["product_id"] as? String { self.navigateToProduct(productId) } } return true }
-
-
Bước 3: Kiểm tra liên kết:
-
Sử dụng công cụ của Branch/AppsFlyer để kiểm tra xem liên kết có dẫn đúng đến nội dung sau khi cài đặt không.
-
Triển khai Contextual Deep Link
-
Bước 1: Tạo liên kết với tham số:
-
Sử dụng công cụ như Branch để tạo liên kết chứa tham số, ví dụ: https://example.app.link/product/1234?campaign=summer_sale.
-
-
Bước 2: Xử lý tham số trong ứng dụng:
-
Android (Kotlin):
Branch.getInstance().initSession { linkData, error -> if (error == null) { val productId = linkData?.getString("product_id") val campaign = linkData?.getString("campaign") if (productId != null) { navigateToProduct(productId, campaign) } } }
-
iOS (Swift):
Branch.getInstance().initSession(launchOptions: launchOptions) { params, error in if error == nil { if let productId = params?["product_id"] as? String, let campaign = params?["campaign"] as? String { self.navigateToProduct(productId, campaign: campaign) } } }
-
-
Bước 3: Cá nhân hóa nội dung:
-
Dựa trên tham số, hiển thị nội dung phù hợp, như ưu đãi hoặc thông báo chiến dịch.
-
Lưu ý khi triển khai deep link
Bảo mật trong Deep Linking
Thách thức:
Deep linking có thể bị khai thác để tạo ra các liên kết giả mạo, dẫn người dùng đến các trang lừa đảo hoặc yêu cầu thông tin nhạy cảm. Đặc biệt nguy hiểm trong ứng dụng tài chính hoặc y tế, nơi dữ liệu cá nhân rất quan trọng. Nếu thiếu mã hóa và xác thực, deep link dễ bị sửa đổi hoặc chèn mã độc trong quá trình truyền tải. Các chiến dịch không được cấu hình đúng có thể tạo ra lỗ hổng cho kẻ tấn công. Theo Branch (2024), có tới 15% chiến dịch deep link gặp rủi ro bảo mật do thiếu kiểm soát nguồn và xác thực liên kết.
Giải pháp:
Đảm bảo tất cả deep link sử dụng HTTPS để mã hóa và bảo vệ dữ liệu truyền tải. Triển khai xác thực chữ ký số (như SHA-256) để xác minh tính toàn vẹn của liên kết. Không truyền thông tin nhạy cảm qua tham số URL; nên dùng session ID và xác thực phía server. Kiểm tra nguồn gốc deep link, chỉ chấp nhận từ nguồn đáng tin cậy. Tích hợp công cụ bảo mật như AppsFlyer Protect360 để phát hiện bất thường và ngăn chặn tấn công tiềm ẩn.
Tracking hiệu quả của deep link là gì
Thách thức:
Đo lường hiệu quả deep link đòi hỏi theo dõi toàn bộ hành trình người dùng, từ lượt nhấp đến hành vi trong ứng dụng như mua hàng, đăng ký, hoặc tương tác nội dung. Với nguồn traffic từ nhiều kênh như mạng xã hội, email, quảng cáo,… việc phân loại và đánh giá hiệu suất từng kênh trở nên phức tạp. Thiếu dữ liệu chính xác khiến tối ưu ngân sách marketing và tính toán ROI gặp khó khăn, nhất là khi người dùng sử dụng nhiều thiết bị hoặc trải qua nhiều phiên khác nhau.
Giải pháp:
Sử dụng các nền tảng đo lường chuyên sâu như AppsFlyer, Branch hoặc Adjust để theo dõi lượt nhấp, tỷ lệ chuyển đổi, hành vi sau khi mở app. Gắn các tham số như UTM để xác định nguồn traffic chính xác. Kết hợp với event tracking trong ứng dụng để ghi nhận các hành động quan trọng như đăng ký, mua hàng. Sử dụng AI để phân tích dữ liệu, phát hiện xu hướng hành vi, và đưa ra đề xuất tối ưu chiến dịch theo thời gian thực. Điều này giúp cải thiện ROI và tăng hiệu quả marketing đa kênh.
Vấn đề Fallback khi ứng dụng chưa được cài đặt
Thách thức:
Khi người dùng chưa cài ứng dụng, deep link truyền thống sẽ không hoạt động, dẫn đến lỗi hoặc không phản hồi. Điều này gây trải nghiệm không nhất quán, đặc biệt nghiêm trọng trong các chiến dịch nhắm vào người dùng mới. Họ có thể bị dẫn đến trang không liên quan hoặc cửa hàng ứng dụng không rõ mục đích, làm giảm khả năng cài đặt. Việc không xử lý tốt fallback có thể khiến tỷ lệ chuyển đổi giảm mạnh và người dùng bỏ cuộc trước khi tiếp cận nội dung mong muốn.
Giải pháp:
Áp dụng deferred deep link như Branch hoặc AppsFlyer để ghi nhớ liên kết gốc và điều hướng người dùng đến đúng nội dung sau khi cài đặt. Dùng fallback URL kết hợp JavaScript kiểm tra xem ứng dụng có mở được không, nếu không thì chuyển hướng hợp lý. Tạo landing page thay thế cho trường hợp app chưa cài, giữ nội dung nhất quán với liên kết gốc và kèm CTA rõ ràng như “Tải ứng dụng để xem sản phẩm”. Kiểm thử đa nền tảng để đảm bảo mọi tình huống đều được xử lý mượt mà.
Deep link là gì? Đây là công cụ mạnh mẽ để cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng tỷ lệ chuyển đổi, và hỗ trợ chiến lược SEO. Với ba loại chính—basic, deferred, và contextual—deep link đáp ứng nhiều mục tiêu marketing, từ thu hút người dùng mới đến cá nhân hóa chiến dịch. Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả, bạn cần xử lý các thách thức như fallback, tracking, và bảo mật bằng các công cụ hiện đại như Branch và AppsFlyer.
Nguồn: vietmoz.edu.vn
Bản quyền thuộc về Đào tạo SEO VietMoz
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả