Google không chỉ “đọc” từ khóa mà còn cố gắng “hiểu” thực thể đằng sau truy vấn. Người dùng không đơn thuần muốn thông tin chung chung, mà họ thường tìm một đối tượng, địa điểm, hay con người cụ thể. Đây chính là lúc entity-seeking query xuất hiện.
Hiểu rõ loại truy vấn này sẽ giúp bạn không chỉ nắm bắt chính xác ý định tìm kiếm của người dùng, mà còn tối ưu nội dung để tăng khả năng xuất hiện trên SERP, chiếm được vị trí nổi bật và xây dựng topical authority.
Entity-seeking query là gì?
Entity-seeking query hay còn gọi là truy vấn hướng đến thực thể, là truy vấn mà người dùng nhập vào công cụ tìm kiếm với mục tiêu xác định một thực thể cụ thể hoặc các thuộc tính liên quan của thực thể đó.
Ví dụ:
- Ai là CEO của Tesla? (entity: Elon Musk)
- Top khách sạn 5 sao ở Hà Nội (entity: danh sách khách sạn cụ thể)
Khái niệm này nhấn mạnh rằng người dùng không chỉ muốn thông tin chung chung mà họ muốn tìm kiếm một đối tượng cụ thể trong phạm vi tìm kiếm của mình. Điểm quan trọng là không phải mọi truy vấn đều được coi là entity-seeking query. Một truy vấn chỉ thuộc loại này nếu nó hướng trực tiếp tới việc xác định một thực thể hoặc một tập hợp thực thể, thay vì chỉ tìm kiếm thông tin tổng quan hoặc mô tả chung.
Entity-seeking query khác gì so với truy vấn chung chung?
Tiêu chí | Truy vấn chung chung | Entity-seeking query |
Mục đích tìm kiếm | Người dùng tìm thông tin khái quát, có thể mang tính tham khảo hoặc khám phá. Ý định tìm kiếm còn mở và chưa rõ ràng thực thể cụ thể. | Người dùng muốn xác định một thực thể rõ ràng hoặc một nhóm thực thể đã được định danh. Ý định tập trung và có mục tiêu rõ ràng. |
Độ cụ thể | Thường ít cụ thể, chỉ gợi ra chủ đề tổng quát. | Cụ thể, có điều kiện bổ sung để khoanh vùng thực thể hoặc thuộc tính thực thể. |
Kết quả tìm kiếm có thể trả về | Google thường trả về nhiều loại nội dung: danh sách, blog gợi ý, mẹo vặt, hoặc hướng dẫn tổng quan. | Google ưu tiên hiển thị kết quả trực tiếp gắn với thực thể, ví dụ Knowledge Panel, đoạn snippet trả lời ngắn gọn, hoặc danh sách thực thể rõ ràng. |
Ví dụ minh họa | “Bánh tráng ngon ở Hà Nội”.
Ở ví dụ này, gười dùng có thể muốn tìm các quán ăn, điểm bán bánh tráng ngon tại thành phố Hà Nội. |
“Quán bán bánh tráng mix hai vị sốt bơ và sốt me biển màu đỏ trên đường Phan Đình Phùng, Hà Nội”.
Câu truy vấn này cho thấy người dùng tìm chính xác một quán bánh tráng cụ thể trên một cung đường cụ thể ở Hà Nội. |
Làm sao áp dụng entity-seeking query trong SEO hằng ngày?
Quy hoạch và mở rộng nội dung triển khai
Entity-seeking query là công cụ quan trọng để hoạch định và mở rộng nội dung. Khi nghiên cứu từ khóa, ESQ giúp bạn xác định nhu cầu thực sự của người dùng và biết chính xác họ đang muốn tìm kiếm thực thể nào.
Ví dụ: truy vấn “bento bao nhiêu calo” cho thấy người dùng quan tâm đến thuộc tính dinh dưỡng của bánh bento. Ngoài ra, theo dõi các ESQ xuất hiện trong Google Search Console cho phép bạn biết Google đang gắn website với những thực thể nào.
Nếu có nhiều truy vấn liên quan như “bento vị dâu tẩm rượu ở Hà Nội”, bạn có thể mở rộng nội dung bằng cách thêm section mới trong bài, viết bài phụ hoặc tạo FAQ để trả lời chính xác truy vấn đó. Việc này không chỉ giúp xây dựng độ uy tín xung quanh chủ đề mà còn tăng khả năng hiển thị trong các đoạn nổi bật trên SERP.
On-page SEO
Khi triển khai on-page, ESQ có thể được dùng để xây dựng các heading hoặc các câu hỏi FAQ, giúp nội dung trực tiếp đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của người dùng. Việc bổ sung schema markup phù hợp như FAQPage, HowTo, Recipe hay Product sẽ giúp Google hiểu rõ mối quan hệ giữa truy vấn và thực thể, từ đó tăng khả năng xuất hiện trong featured snippet hoặc Knowledge Graph. Đây là bước quan trọng để nội dung của bạn không chỉ được đọc mà còn được hiểu đúng bối cảnh tìm kiếm.
Internal linking và tối ưu hóa thực thể
Liên kết nội bộ là một phương pháp hữu hiệu để tối ưu hóa thực thể trên website. Các bài viết chứa các ESQ liên quan đến cùng một entity nên được liên kết về một hub nội dung trung tâm, hay còn gọi là pillar page.
Ví dụ, tất cả các bài viết về bánh bento nên liên kết về trang trụ cột “Bento là gì”. Việc này giúp Google nhận diện rõ ràng cấu trúc thực thể trên website và củng cố authority cho entity, đồng thời giúp người đọc dễ dàng khám phá các thông tin liên quan mà không bị rời khỏi website.
Nhiều dấu hiệu giúp nhận biết một truy vấn hướng đến thực thể. Một trong những cách dễ thấy là dựa vào các từ khóa nghi vấn trong truy vấn như “ai”, “nào”, “là gì”, “ở đâu”, “cái nào”, “thuộc ai” hoặc “bao nhiêu”. Những từ này thường cho thấy người dùng muốn biết một thông tin định danh liên quan đến một thực thể cụ thể.
Ngoài ra, các truy vấn dạng liệt kê cũng là chỉ dấu của entity-seeking query, ví dụ như:
- Top + [entity]
- Danh sách + [entity]
- Loại + [entity]
Người dùng cũng thường nhập truy vấn liên quan đến thuộc tính của thực thể, ví dụ như tuổi tác, giá cả, trụ sở, hoặc giá trị dinh dưỡng. Một số ví dụ minh họa bao gồm:
- Tuổi của Lionel Messi
- Giá của iPhone 15
- Pizza bao nhiêu calo
Các công cụ hỗ trợ nhận diện ESQ cũng rất hữu ích. Google Search Console có thể lọc truy vấn bằng regex để xác định các từ khóa nghi vấn. Trong khi đó, các công cụ nghiên cứu từ khóa thường có tab Questions hoặc các bộ lọc cho phép tìm các truy vấn có dấu hiệu hướng đến thực thể. Việc kết hợp quan sát dấu hiệu ngôn ngữ và dữ liệu từ các công cụ này giúp nhận diện entity-seeking query một cách chính xác.
Entity-seeking query mở ra một góc nhìn mới trong SEO: thay vì chỉ tối ưu cho từ khóa, chúng ta cần học cách tối ưu cho thực thể và thuộc tính của thực thể. Bằng việc nhận diện đúng loại truy vấn này, kết hợp với keyword research, GSC tracking và triển khai nội dung thông minh, bạn có thể:
- Giúp website xuất hiện trong snippet hoặc knowledge panel.
- Tăng chiều sâu chủ đề và củng cố topical authority.
- Tối ưu trải nghiệm người dùng nhờ trả lời đúng thứ họ muốn biết.
Lời khuyên: trong mỗi dự án SEO, hãy tự hỏi “Người dùng đang tìm từ khóa này vì muốn biết thông tin chung, hay họ đang thật sự đi tìm một thực thể cụ thể?”. Đây sẽ là chìa khóa giúp nội dung của bạn trở nên khác biệt và dễ dàng bứt phá trên SERP.