Nếu bạn đang quản lý một website sử dụng nền tảng WordPress, các mẹo về SEO WordPress mà Vietmoz chia sẻ dưới đây có thể giúp bạn cải thiện được thứ hạng từ khóa và lưu lượng truy cập tới từ công cụ tìm kiếm:
1. Tìm chọn nhà cung cấp hosting chất lượng
Dịch vụ Hosting ảnh hưởng đến nhiều thứ liên quan tới SEO — đặc biệt là tốc độ trang web, thời gian hoạt động và bảo mật website. Vậy nên, hãy suy nghĩ thật kỹ trước khi bắt đầu xây dựng một trang web.
Nếu bạn đã có hosting và cảm thấy không hài lòng với dịch vụ bên đó, bạn có thể thay đổi dịch vụ đó. Hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ Hosting chuyên nghiệp sẽ rất hoan hỉ giúp bạn di chuyển trang web của mình sang nền tảng dịch vụ hosting của họ.
Dưới đây là một số điều cần cân nhắc khi bạn lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ hosting:
- Thời gian hoạt động cao: Thời gian ngừng hoạt động có thể xảy ra với các nhà cung cấp dịch vụ hosting tốt nhất. Tuy nhiên, nếu như trang web của bạn không xuất hiện quá thường xuyên sẽ làm ảnh hưởng tới danh tiếng cũng như hoạt động kinh doanh của bạn.
- Thân thiện với WordPress: Việc lưu trữ phải tương thích cùng với các trang web WordPress. Hầu hết các nhà cung cấp hosting chất lượng đều cung cấp một số sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng WordPress.
- SSL miễn phí: Chứng chỉ SSL miễn phí là tính năng lưu trữ bắt buộc bạn phải có vì nó cho phép mã hóa HTTPS an toàn cho trang web.
- Vị trí của máy chủ: Ví dụ, nếu bạn chủ yếu nhằm mục tiêu đến khách hàng tại Hoa Kỳ, bạn sẽ muốn máy chủ được đặt tại Hoa Kỳ để trang web tải nhanh hơn cho họ.
- Hỗ trợ chất lượng: Những hỗ trợ hữu ích và đáp ứng giúp mọi việc trở nên dễ dàng hơn.
Nếu bạn đang không biết phải bắt đầu từ đâu, bạn có thể chọn một trong những nhà cung cấp dịch vụ Hosting mà phía WordPress đề xuất:
- Bluehost
- Dreamhost
- SiteGround
Ngoài ra, theo đề xuất của VietMoz, bạn có thể tham khảo dịch vụ cung cấp Hosting của nhà cung cấp AZdigi.
2. Sử dụng Theme WordPress thân thiện với SEO
Khi cài đặt WordPress lần đầu tiên, bạn gần như chắc chắn sẽ thấy theme mặc định của nền tảng “Twenty Twenty-Something”. Tuy nhiên, có thể bạn sẽ muốn khám phá thêm các theme khác nhau để cá nhân hóa website của mình.
Và bạn sẽ muốn đảm bảo theme mà bạn chọn nhẹ và tải nhanh. Vì khi nhắc đến SEO, hiệu suất trang web là một trong những yếu tố cực kỳ quan trọng.
Hàng nghìn theme miễn phí có sẵn trong Thư viện Theme WordPress (cũng như là nhiều theme cao cấp khác).
Bạn có thể tìm kiếm các theme hoạt động tốt nhất trong các thử nghiệm độc lập hoặc tự mình thử nghiệm theme đó:
- Chỉ cần tìm trang web demo của theme (Thường có thể tìm thấy trên trang web chính thức của trang đó).
- Dán URL vào Google PageSpeed Insights và chạy công cụ.
Nếu kết quả hiệu suất trông giống như thế này (tức là đạt điểm 90 hoặc cao hơn), thì bạn biết rằng mình đã tìm thấy một theme phù hợp.
- Lưu ý: Mặc dù WordPress có trình soạn thảo tích hợp sẵn có tên là Gutenberg, nhưng nhiều người dùng WordPress lại thích trình tạo trang của bên thứ ba hơn (như Elementor, Beaver Builder,…) Chúng cung cấp nhiều tính năng tuyệt vời nhưng cũng gây ảnh hưởng đến hiệu suất trang web của bạn. Hãy ghi nhớ điều này và chỉ chọn một.
3. Đảm bảo trang web của bạn có thể index được
Một trang web có thể lập chỉ mục (index) có nghĩa là Google có thể lập chỉ mục và hiển thị nó trong kết quả tìm kiếm.
Bạn cần kiểm tra cài đặt hiển thị trang web của mình trong Settings > Reading.
Tại đây, bạn sẽ thấy một hộp kiểm ngay bên cạnh phần “Search engine visibility” ở phía dưới cuối trang:
Phần hộp kiểm này không nên tích theo mặc định. Tuy nhiên, các nhà phát triển thường sử dụng nó để ngăn cản các công cụ tìm kiếm lập chỉ mục trang web khi nó đang được phát triển.
Nếu trang web của bạn đang hoạt động và sẵn sàng được xếp hạng trên Google thì bạn nên bỏ chọn hộp kiểm này.
- Lưu ý: Bạn có thể chọn hộp kiểm này nếu trang web của bạn vẫn đang được phát triển; chỉ cần bạn đừng quên bỏ chọn nó sau đó.
4. Thiết lập chứng chỉ SSL
Sử dụng kết nối HTTPS an toàn là điều bắt buộc với bất kỳ trang web nào đang có ý định SEO. Đây là yếu tố xếp hạng được xác nhận — vì vậy nó có thể giúp trang web của bạn đạt được thứ hạng tốt hơn trên Google.
Và bạn chắc chắn sẽ không muốn trang web của mình xuất hiện dưới dạng “Không an toàn” trong trình duyệt web:
Để bảo mật kết nối trang web của bạn, bạn cần mã hóa nó bằng chứng chỉ SSL (Lớp cổng bảo mật). Điều này đảm bảo rằng dữ liệu đi qua trang web của bạn được mã hóa an toàn.
Nghe hơi cao siêu đúng không? Trên thực tế nó lại đơn giản hơn bạn nghĩ đó:
- Vào trang quản trị của nhà cung cấp hosting. (Trước tiên, bạn cần phải đăng nhập vào quản trị hosting đã nhé)
- Tìm vào phần cài đặt của “Security” hoặc “SSL certificate”. Còn nếu bạn không thể tìm thấy nó, bạn chỉ cần Google “Cài đặt chứng chỉ SSL [tên máy chủ của bạn]”. Hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ hosting WordPress đều cung cấp chứng chỉ SSL miễn phí có tên Let’s Encrypt.
- Chọn và cài đặt chứng chỉ SSL.
Để đảm bảo chứng chỉ SSL được xác minh và sử dụng chính xác trên trang web WordPress của bạn, bạn có thể cài đặt Plugin SSL (rất đơn giản).
Trong bảng điều khiển WordPress của bạn, nhấp vào mục “Plugin” ở menu bên trái. Sau đó, bạn nhấp vào phần “Add New” và tìm kiếm “SSL”. Rất nhiều Plugin về xác minh chứng chỉ SSL hữu ích cho bạn, bạn chọn và nhấp vào nút “Install Now”.
Sau đó, bạn chọn “Activate” và làm theo hướng dẫn của Plugin để có các cài đặt cơ bản.
- Warning: Nếu trang web của bạn đã hoạt động mà vẫn không có chứng chỉ SSL trong một thời gian, bạn nên nhờ tới sự trợ giúp của nhà phát triển hay nhà cung cấp dịch vụ hosting để đảm bảo mọi thứ được thiết lập chính xác.
Và sau tất cả, chúc mừng website của bạn đã được mã hóa.
5. Chọn định dạng địa chỉ trang web ưa thích của bạn
Tiếp theo, bạn nên chọn định dạng địa chỉ web mà bạn muốn sử dụng.
Nói theo cách khác:
Bạn có muốn URL của mình là https://www.yourdomain.com không? Hay là bạn thích định dạng non-www là https://yourdomain.com ?
Dưới đây là một số lưu ý về chủ đề www và non-www:
- Google lấy phiên bản www và non-www làm hai URL riêng biệt. Bạn cần chọn một URL để ngăn chặn sự cố với nội dung trùng lặp.
- Có những tác động SEO rất nhỏ khi sử dụng một trong hai định dạng (miễn là bạn chỉ sử dụng một phiên bản).
- Trong lịch sử, tất cả các URL đều bao gồm www. Ngày nay, nhiều trang web đã bỏ nó. Tuy nhiên, việc lựa chọn này tùy chọn vào sở thích của bạn.
Trong menu bên trái, bạn đi tới Settings > General và nhập định dạng ưa thích của bạn vào cả hai trường “WordPress Address” và “Site Address”:
6. Kích hoạt Permalinks thân thiện với SEO
Tạo nhiều liên kết cố định mang tính mô tả hơn có thể giúp các công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu cấu trúc trang của bạn tốt hơn.
Ví dụ: URL của bài viết này —https://vietmoz.edu.vn/seo-web-wordpress/ —chỉ rõ ràng trang này là về SEO Website WordPress. Nếu ai đó chỉ nhìn thấy URL, họ vẫn nắm được nội dung trong bài viết này sẽ giải đáp cho họ về SEO WordPress.
Theo mặc định, WordPress sử dụng cấu trúc URL “đơn giản” trông kiểu như thế này: https://vietmoz.edu.vn/blog/?p=1234
Đây thực sự không phải là giải pháp tốt nhất…
Định dạng liên kết cố định tốt nhất để chọn trong cài đặt WordPress là cấu trúc “Post name”. Điều đó có nghĩa là WordPress sẽ sử dụng tiêu đề của bài đăng để tạo URL.
(Và bạn có thể chỉnh sửa URL trong trình chỉnh sửa bài đăng để làm cho nó ngắn hơn và dễ đọc hơn).
Đi tới Settings > Permalinks và chọn “Post name”.
- Lưu ý: Nếu bạn đang thay đổi cấu trúc liên kết cố định trên một trang web đã có uy tín, hãy lưu ý các vấn đề có thể xảy ra — chủ yếu là lỗi 404 (Không tìm thấy trang). Để tránh những điều này, bạn sẽ phải sử dụng Redirect (chuyển hướng) cho tất cả các URL cũ.
7. Cài đặt và định cấu hình Plugin WordPress SEO
Plugin WordPress SEO có thể giúp bạn dễ dàng cố định cấu hình một số cài đặt SEO cơ bản và thực hiện theo các phương pháp hay nhất.
Ba trong số các plugin WordPress SEO miễn phí phổ biến nhất hiện nay:
- Yoast SEO
- All in One SEO
- Rank Math
- Lưu ý: Chỉ nên chọn 1 trong số 3 Plugin trên, tránh cài đặt nhiều sẽ gây ảnh hưởng đến quá trình đo lường giữa các plugin.
8. Submit Sitemap tới Google Search Console
Sitemap XML là một tệp đơn giản, chúng liệt kê tất cả các trang của bạn ở định dạng mà trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm có thể đọc dễ dàng.
Nó giúp công cụ tìm kiếm khám phá các trang mới của bạn. Thêm nữa, nó cũng cung cấp thông tin quan trọng (chẳng hạn như thời điểm trang được cập nhật lần cuối).
WordPress tự động tạo sơ đồ trang web. Bạn sẽ tìm thấy nó tại URL có đuôi /wp-sitemap.xml
Tuy nhiên, nếu bài sử dụng Yoast SEO, nó sẽ tạo cho bạn một phiên bản sơ đồ trang XML nâng cao hơn một chút và tắt đi phiên bản mặc định. Tất cả những gì mà bạn cần làm là gửi URL sitemap tới Google Search Console (GSC).
- Lưu ý: Google thường sẽ tự khám phá trang web của bạn. Tuy nhiên, việc gửi sitemap XML của bạn tới Google Search Console có thể giúp tăng tốc quá trình. Và nó có thể giúp Google hiểu rõ hơn về trang web của bạn.
Tìm URL Sitemap trong Yoast SEO
Bạn đi tới Yoast SEO ở menu bên trái và nhấp vào “General”. Sau đó nhấp vào tab “Features” và cuộn xuống sitemap XML.
Sitemap phải được bật theo mặc định (nút chuyển đổi phải là “Bật”). Nếu không, hãy kích hoạt nó.
Nhấp vào biểu tượng có dấu chấm hỏi nhỏ, sau đó nhấp vào “See the XML sitemap”. Sitemap sẽ được mở trong một tab mới.
Nó sẽ trông giống như thế này:
Sao chép URL và truy cập Google Search Console.
Gửi URL Sitemap tới Google Search Console
Sau khi đã sao chép URL Sitemap ở bước trên, bạn đăng nhập vào tài khoản Google Search Console và nhấp vào “Sơ đồ trang web” ở menu bên trái.
Bạn sẽ thấy một biểu mẫu đơn giản, nơi bạn có thể dán URL sitemap của mình:
Nhấn “Gửi” và bạn đã hoàn tất!
- Lưu ý nhỏ: Nếu bạn chưa có tài khoản GSC, có thể làm theo hướng dẫn cài đặt và sử dụng Google Search Console từ A-Z mà Vietmoz đã chia sẻ trước đây.
9. Noindex các trang không quan trọng
WordPress thường sử dụng nhiều phân loại trang và trang lưu trữ khác nhau.
- Ví dụ: nó tạo ra các trang lưu trữ mỗi tháng khi bài viết được xuất bản. Trang lưu trữ có bài đăng từ tháng 11 năm 2023 sẽ có URL riêng: https://yourwebsite.com/2023/11/
Những trang này thường cung cấp ít giá trị cho người dùng. Và bạn thường không muốn chúng được lập chỉ mục (Index) và nhận được lưu lượng truy cập từ Google.
Bạn nên có sẵn câu hỏi trong đầu: Người dùng có muốn trang này xuất hiện trong kết quả tìm kiếm không?
Nếu câu trả lời là không, bạn có thể sử dụng Yoast để ngăn Google lập chỉ mục các trang này. Về mặt kỹ thuật, điều này được gọi là đặt trang thành “noindex”.
Dưới đây là cách noindex trang bằng Yoast:
Trong Yoast SEO, hãy nhấp vào “Search Appearance”. Sau đó, có phần cài đặt “noindex” ở trong mỗi tab “Content Types”, “Taxonomies” và “Archives”.
Ở trong mỗi danh mục, bạn sẽ được hỏi liệu bạn có muốn lập chỉ mục một loại nội dung trên Google hay không.
Dạng như thế này:
Để noindex tất cả nội dung ở trong một danh mục, chỉ cần chọn “Off” trên nút chuyển đổi.
Chúng ta hãy cùng lần lượt đi qua tất cả các loại:
Loại nội dung (Content Types)
- Bài viết: Chắc chắn lập chỉ mục phần này, bạn sẽ muốn bài viết của mình xuất hiện ở trong kết quả của công cụ tìm kiếm.
- Các trang: Chắc chắn lập chỉ mục phần này, bạn sẽ muốn các trang của mình xuất hiện trong kết quả của công cụ tìm kiếm.
- Templates: Đây là phần thường được tạo bởi những người xây dựng trang. Hãy Noindex chúng.
Phân loại (Taxonomies)
- Các trang danh mục: Những trang này thường hữu ích cho người dùng, đặc biệt đối với các blog và trang thương mại điện tử lớn hơn. (Xem kỹ bước 13 để tận dụng và tối đa chúng).
- Các trang gắn thẻ (Tag Pages): Đây thường là các trang có giá trị thấp. Hãy Noindex chúng.
- Lưu trữ dựa trên định dạng: Đây là những trang hiếm khi được sử dụng, có giá trị thấp. Tắt hoàn toàn việc sử dụng các kho lưu trữ này hoặc noindex chúng.
Lưu trữ (Archives)
- Kho lưu trữ của tác giả: Những thứ này có thể hữu ích cho các blog có nhiều tác giả. Nếu không, hãy tắt hoàn toàn việc sử dụng các kho lưu trữ này hoặc noindex chúng.
- Lưu trữ ngày: Tắt hoàn toàn việc sử dụng các kho lưu trữ này. Hoặc noindex chúng.
10. Lập kế hoạch cấu trúc trang web của bạn
Nếu bạn đang làm SEO WordPress đúng cách, bạn sẽ có cấu trúc trang web đơn giản với hệ thống phân cấp trang rõ ràng.
Cấu trúc trang web tốt giúp công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web của bạn dễ dàng hơn. Và để dễ dàng điều hướng người dùng.
Để đạt được điều này, hãy lập kế hoạch trước về cấu trúc trang web. Bạn có thể chỉ cần sử dụng một cây bút với một tờ giấy hoặc một trang tính Google. Mình thường sử dụng nền tảng Mindmap online cho việc này.
Chỉ cần truy cập vào website Mindmap bất kỳ mà bạn tìm thấy trên Google và chọn mẫu “Biểu đồ tổ chức”. Sau đó, bạn có thể bắt đầu lập kế hoạch cấu trúc trang web của mình bằng cách viết ra và lồng tất cả các trang và danh mục mà trang web có thể có.
Kiến trúc trang web đơn giản có thể sẽ trông giống như thế này:
Các trang của bạn phải dễ dàng truy cập với ít cú nhấp chuột nhất có thể. Một nguyên tắc tốt mà bạn cần tuân theo là không có trang hoặc bài đăng nào yêu cầu nhiều hơn ba lần nhấp chuột để truy cập bắt đầu từ trang chủ.
Pages so với Posts trên WordPress
Theo mặc định, WordPress có hai loại nội dung khác nhau: Posts và Pages.
Sử dụng định dạng trang (Page Format) cho các trang tĩnh không cần phân loại và có thể không có tác giả.
Ví dụ điển hình sẽ là các trang “Giới thiệu”, “Chính sách quyền riêng tư” hoặc trang đích.
Định dạng bài đăng (Post Format) dành cho các bài đăng trên blog— các trang được sắp xếp theo danh mục và thường hiển thị tác giả cũng như ngày xuất bản. Trên trang web, các bài đăng được hiển thị theo thứ tự thời gian đảo ngược (các bài đăng gần đây nhất nằm ở trên cùng).
Trong WordPress, bạn có thể chọn xem trang chủ của mình sẽ chỉ mục của các bài đăng mới nhất hay là một trang tĩnh cố định. Chỉ cần đi tới Settings > Reading và chọn một trong hai tùy chọn:
Nếu bạn chọn tùy chọn trang chủ tĩnh, bạn có thể chọn trang sẽ được sử dụng làm trang chủ của mình. Cũng như trang nơi mà bài viết của bạn sẽ được hiển thị.
Tránh việc ăn thịt từ khóa (Keyword Cannibalization)
Việc có một cấu trúc trang web được vạch ra có một lợi ích khác. Nó giúp bạn tránh việc các từ khóa ăn thịt lẫn nhau—một vấn đề phổ biến có nghĩa là các trang của bạn cạnh tranh với nhau trong kết quả của Google.
Như cách John Mueller từ Google đã chia sẻ trong Reddit AMA:
“Nếu bạn có nhiều trang có nội dung gần giống nhau thì các trang đó sẽ cạnh tranh với nhau… Cá nhân tôi thích ít trang hơn, mạnh hơn nhiều trang yếu hơn— đừng làm giảm giá trị trang web của bạn.”
Vậy làm cách nào để giữ cho các trang của bạn không bị cạnh tranh với nhau?
- Chỉ định một từ khóa mục tiêu cho mỗi trang trên trang web của bạn.
- Hãy chắc chắn rằng mỗi trang có một từ khóa mục tiêu duy nhất.
Lưu ý: Chúng ta sẽ nói với nhau về cách tìm từ khóa phù hợp ở trong Bước 15.
11. Lồng các trang của bạn vào các thư mục con
Lồng các trang có nghĩa là nhóm các trang tương tự vào các thư mục con trong cấu trúc URL của bạn.
Theo mặc định, WordPress tạo các URL không lồng nhau.
Ví dụ: Nếu không lồng nhau, các URL trên trang web của nhiếp ảnh gia sẽ trông giống như thế này:
- domain.com
- domain.com/services
- domain.com/wedding-photography
- domain.com/portrait-photography
- domain.com/family-photography
- domain.com/blog
- domain.com/editing-process
- domain.com/family-portrait-tips
Tuy nhiên, để làm cho cấu trúc URL hợp lý hơn—đừng quên rằng trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm yêu thích sự trật tự và cấu trúc—chúng ta có thể lồng các trang theo cách này:
- domain.com
- domain.com/services
- domain.com/services/wedding-photography
- domain.com/services/portrait-photography
- domain.com/services/family-photography
- domain.com/blog
- domain.com/blog/editing-process
- domain.com/blog/family-portrait-tips
Trong ví dụ này, các trang được lồng vào các danh mục mang tính mô tả hơn. Các dịch vụ cung cấp được lồng trong thư mục con “Dịch vụ” (Services) và các bài đăng trên blog được lồng vào thư mục “Blog”.
Để lồng một trang trong WordPress, bạn cần chỉnh sửa trang đó. Sau đó, đi tới “Thuộc tính trang” và chọn “Trang gốc” mong muốn.
- Ví dụ: Đối với trang chụp ảnh cưới, mình sẽ chọn “Services” làm trang chính.
Điều đó sẽ khiến thư mục con Services được đưa vào URL của trang chụp ảnh cưới: domain.com/services/wedding-photography
- Lưu ý: Nếu bạn đang thay đổi URL của các trang hiện có bằng cách lồng nhau, bạn có thể cần phải thiết lập Redirect (chuyển hướng). Để hiểu kỹ hơn, hãy xem bài viết hướng dẫn chuyển hướng của mình.
12. Tạo Menu dễ điều hướng
Menu là một yếu tố điều hướng quan trọng của bất kỳ trang web nào. Nó giúp khách hàng truy cập vào website của bạn tìm thấy các trang quan trọng nhất.
Và Menu cũng quan trọng đối với SEO, vì nó cung cấp thêm thông tin về cấu trúc trang web của bạn và các trang chính của nó.
Yêu cầu về Menu chính của trang web:
- Rõ ràng: Đừng khiến người dùng choáng ngợp với quá nhiều danh mục menu. Cân nhắc việc tạo Menu phụ để di chuyển các mục ít sử dụng hơn sang menu chân trang.
- Đơn giản và hữu ích: Luôn tuân theo nguyên tắc “người dùng là trên hết”. Hãy thử đặt mình vào vị trí của khách truy cập và đảm bảo việc điều hướng dễ hiểu 100%.
- Có thể dự đoán được: Đừng thử nghiệm. Bao gồm các mục mà mọi người (và trình thu thập thông tin của công cụ tìm kiếm) mong muốn tìm thấy trong menu và sử dụng các tên truyền thống (như “Giá” thay vì “Giá bao nhiêu” hoặc “Blog” thay vì “Ghi chú hiện trường”).
Để tạo một menu trong WordPress:
- Đi tới Appearance > Menu > chỉnh sửa Menu của bạn hoặc nhấp vào liên kết “Create a new menu”.
- Thêm các trang (hoặc các loại nội dung khác) vào menu của bạn trong phần “Add menu items”.
- Kéo và thả các mục menu để thay đổi thứ tự hoặc đổi tên chúng trong phần “Menu structure”.
Để làm cho menu xuất hiện trong tiêu đề của trang web, đừng quên đánh dấu nó là “Primary Menu” trong cài đặt ở phía dưới:
Bạn có thể tạo nhiều Menu trong phần Menu của WordPress (ví dụ: Menu chân trang, điều hướng blog độc lập,…) Việc triển khai chúng sẽ phụ thuộc vào chủ đề hoặc trình tạo trang của bạn.
13. Sử dụng danh mục bài viết chính xác
Danh mục là một cách hữu ích để:
- Sắp xếp các bài đăng trên blog của bạn thành các nhóm hợp lý: Vì các danh mục có thể được lồng vào nhau nên chúng mang lại cơ hội duy nhất để tạo thứ bậc trong các chủ đề blog của bạn.
- Cải thiện liên kết nội bộ trên trang web của bạn: Các trang lưu trữ danh mục của bạn có thể trở thành trung tâm nội dung hữu ích liên kết với nhau tất cả các bài đăng có liên quan về một chủ đề.
- Giúp khách truy cập tìm các bài đăng có liên quan khác: Việc phân loại bài đăng của bạn cho phép bạn hiển thị các bài đăng liên quan khác cho người đọc.
Vì các danh mục là bắt buộc đối với các bài đăng trên WordPress (Nếu bạn không chỉ định danh mục cho bài đăng của mình, WordPress sẽ sử dụng danh mục “Uncategorized” mặc định), bạn cũng có thể tận dụng tối đa chúng.
Việc chỉ định một danh mục cho bài viết của bạn thật dễ dàng. Mở trình chỉnh sửa của trang và cuộn đến phần Categories ở bảng bên phải.
Ở đó, bạn có thể chọn danh mục hoặc tạo một danh mục mới:
- Lưu ý: Còn một loại phân loại khác ở WordPress là thẻ Tag. Thẻ Tag có thể giúp bạn nhóm các bài đăng từ các danh mục khác nhau dựa trên một chủ đề phụ chung với nhau. Tuy nhiên, thẻ Tag không bắt buộc và hiện không còn phổ biến như trước.
Cuối cùng, hãy xem bạn có thể làm gì để tối ưu hóa các trang danh mục WordPress của mình…
Sử dụng số lượng danh mục hợp lý
Không có bất kỳ hạn chế nào về số lượng danh mục mà bạn có thể sử dụng.
Tuy nhiên, để làm cho blog của bạn dễ duyệt mà không gây choáng ngợp cho người đọc, con số lý tưởng mà bạn có thể tham khảo là từ 5 đến 10 danh mục.
Chúng ta hãy xem các danh mục hiện đang được sử dụng trên Vietmoz.edu.vn:
Các danh mục chính như “Chương trình đào tạo” hay “Blog” cung cấp phân loại cơ bản. Sau đó, mỗi danh mục sẽ có các danh mục phụ để nhóm thêm nội dung có liên quan.
- Ví dụ: danh mục “Blog” có các danh mục phụ như “Blog Marketing”, “Cách làm SEO” và “Blog Content”.
Cố gắng tạo danh mục có chủ đề rộng rãi. Bằng cách đó, bạn sẽ không bị hạn chế với các danh mục chỉ có một vài bài đăng.
- Tips: Bạn không thể xóa danh mục “Uncategorized” mặc định. Tuy nhiên bạn có thể tránh sử dụng hoặc đổi tên nó.
Tối ưu hóa các trang chuyên mục
Mỗi trang lưu trữ danh mục phải có một mô tả ngắn gọn. Điều này cho phép bạn giới thiệu danh mục tới người đọc và cung cấ nội dung độc đáo cho các công cụ tìm kiếm.
Đây là một ví dụ từ trang danh mục “Cách làm SEO” trên Blog của Vietmoz:
Để thêm mô tả vào trang danh mục của bạn, hãy đi tới Post > Categories và nhấp vào “Chỉnh sửa”.
Sau đó, mô tả danh mục của bạn bằng một vài câu trong trường “Mô tả”:
Như mình đã đề cập trước đó, các trang lưu trữ danh mục có thể tạo ra các trung tâm nội dung (Content Pillar) tuyệt vời (đóng vai trò là “cổng chủ đề” cho các chủ đề khác nhau trên blog của bạn).
Đó là lý do tại sao bạn có thể muốn chúng được lập chỉ mục và xuất hiện trong SERP (trang kết quả của công cụ tìm kiếm).
Để có những đoạn trích đẹp mắt trong kết quả tìm kiếm, bạn nên tối ưu hóa Tiêu đề và Mô tả meta của các trang danh mục của mình.
Dưới đây là ví dụ về đoạn mã SERP được tối ưu hóa tốt của trang danh mục:
Mình sẽ đề cập đến các phương pháp hay nhất về tối ưu hóa tiêu đề và mô tả meta ở Bước 19 và 20.
14. Kích hoạt Breadcrumb
Breadcrumb là một đường dẫn văn bản, thường xuất hiện ở đầu trang, cho biết vị trí của trang nằm ở đâu trong cấu trúc trang.
Nó sẽ trông như thế này:
Lý do chính để sử dụng Breadcrumb là chúng giúp khách truy cập điều hướng trang web của bạn.
Thứ hai, chúng có thể xuất hiện trong kết quả tìm kiếm và làm phong phú thêm trên kết quả SERP của bạn:
Cách dễ nhất để kích hoạt breadcrumbs trên WordPress là sử dụng Yoast SEO. Trong “Search Appearance”, hãy nhấp vào “Breadcrumb”. Trên trang tiếp theo, nhấp vào “Enabled”.
Nếu bạn đang sử dụng Yoast với trình soạn thảo WordPress Gutenberg tiêu chuẩn, bạn chỉ cần thêm một khối mới có tên là “Yoast Breadcrumbs” để hiển thị breadcrumbs trong bài đăng của mình:
- Lưu ý: Breadcrumbs là một loại Schema. Chúng ta sẽ chia sẻ nhiều ở về schema ở Bước 23.
Để tìm hiểu thêm về chủ đề này, đọc bài viết hướng dẫn chi tiết của Vietmoz về Breadcrumbs.
15. Thực hiện nghiên cứu từ khóa
Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của SEO WordPress là tìm từ khóa mà đối tượng mục tiêu của bạn nhập vào Google, giúp bạn nhắm mục tiêu đúng và nhận được lưu lượng truy cập phù hợp.
Toàn bộ quá trình này được gọi là nghiên cứu từ khóa.
Tips: Một cách đơn giản để tìm thêm từ khóa là nhập bất kỳ từ khóa lớn trong thị trường của bạn— cái này được gọi là “từ khóa gốc” — và xem các thuật ngữ liên quan đến nó.
Để tìm hiểu về cách nghiên cứu từ khóa chi tiết, hãy đọc bài viết này.
16. Tạo ra nội dung tuyệt vời
Nội dung chất lượng là một yêu cầu chung với SEO. Tuy nhiên, việc tạo ra một nội dung chất lượng cần thiết đến mức chúng ta không thể bỏ qua nó trong hướng dẫn này.
Hãy cùng nhau tìm hiểu…
Ý định tìm kiếm (Search Intent)
Search Intent là điều mà bạn cần đảm bảo trang web của bạn cung cấp chính xác những gì mà người dùng đang tìm kiếm.
Một cách tuyệt vời để bắt đầu hiểu được Search Intent là phân tích SERP trên từ khóa mục tiêu của bạn.
Việc phân tích SERP sẽ giúp bạn xác định được mục đích tìm kiếm của khách hàng bằng cách:
- Chọn đúng loại nội dung: Bạn sẽ thấy loại nội dung nào được xếp hạng cho từ khóa nào (ví dụ: Trang đích, bài đánh giá, bài đăng thông tin,…) để bạn cũng có thể nhắm mục tiêu dựa theo loại nội dung phù hợp.
- Hiểu chủ đề bài viết tốt hơn: Bạn sẽ thấy nhiều câu hỏi mà người dùng có thể đặt ra để bạn có thể trả lời chúng trong nội dung của mình.
- Phân tích đối thủ cạnh tranh của bạn: Bạn có thể xem những trang nào hiện đang xếp hạng cho từ khóa để bạn có thể nghiên cứu và lấy cảm hứng từ họ.
- Tìm cơ hội để cung cấp giá trị gia tăng: Xem những gì hiện đối thủ cạnh tranh của bạn cung cấp có thể giúp bạn tìm ra cách để nổi bật hơn so với họ (Bằng cách cung cấp góc độ, dữ liệu, ví dụ, phương tiện truyền thông độc đáo,…)
Cung cấp thông tin đáng tin cậy, có thẩm quyền
EAT (Chuyên môn, Thẩm quyền và Độ tin cậy) là một khái niệm quan trọng trong SEO, đây là một phần trong cách mà Google đánh giá trang web của bạn.
Một phần quan trọng của việc chứng minh EAT tốt có liên quan tới việc có các backlink chất lượng cao.
Tuy nhiên, có rất nhiều phương pháp khác (ngoài backlink) cũng sẽ giúp bạn thực hiện được điều đó.
Cụ thể là:
- Viết về những điều nằm trong lĩnh vực chuyên môn của bạn.
- Cung cấp thông tin về tác giả của bài viết và chuyên môn của họ.
- Thực tế chính xác và toàn diện.
- Sao lưu các thông tin, khiếu nại bằng số liệu thống kê và dữ liệu đáng tin cậy khác.
- Cung cấp thông tin minh bạch về website (Trang Giới thiệu, Trang Liên hệ).
Đây không phải là một danh sách đầy đủ nhưng hãy nắm lấy ý tưởng:
“Hãy trở thành một nguồn tài nguyên trực tuyến mà chính bạn cũng sẽ tin tưởng”.
Tối ưu hóa cho người đọc
Nhiều người làm SEO thường bị tập trung quá nhiều vào việc tối ưu hóa nội dung cho công cụ tìm kiếm mà quên mất độc giả của mình. Hai mục tiêu này trên thực tế không hề riêng rẽ với nhau, thông qua cách cải thiện trải nghiệm người dùng, bạn cũng sẽ cải thiện SEO của mình (và ngược lại).
Google đã nói rõ ràng rằng các tác giả nên “tránh sao chép hoặc viết lại các nguồn (khác) mà thay vào đó hãy cung cấp giá trị bổ sung đáng kể và tính nguyên bản của giá trị đó”.
Hãy đảm bảo nội dung của bạn không chỉ là bản sao của nội dung nào đó khác được thay thế bằng những từ ngữ khác.
17. Viết URL thân thiện với SEO
Theo mặc định, WordPress sử dụng tiêu đề trang của bạn để tạo ra URL. Kết quả là các URL trên trang web của bạn có thể trở nên dài dòng.
Ví dụ: URL của bài đăng về cách huấn luyện chó con có thể trông như thế này theo mặc định:
https://yourdomain.com/10-practical-puppy-training-tips-to-help-you-train-your-puppy
Vấn đề với các URL dài là chúng có thể sẽ bị cắt bớt ở trong kết quả tìm kiếm. Theo mình đánh giá, đó không phải là một cách hiển thị tuyệt vời:
Để tạo ra một URL thân thiện với SEO hơn, hãy cuộn xuống phần “Permalink” trong trình chỉnh sửa trang/bài đăng và thay đổi “URL Slug”.
Trong trường hợp ở ví dụ trên, một URL tốt hơn nhiều sẽ có dạng như sau:
https://yourdomain.com/puppy-training-tips
Ngoài ra, bạn có thể thay đổi URL trong cài đặt Yoast SEO ở cuối trình chỉnh sửa. Plugin cũng sẽ hiển thị cho bạn bản xem trước về đoạn trích trực tiếp:
Dưới đây là một số tips khác để tạo URL thân thiện với SEO:
- Giữ nó luôn ngắn gọn: URL sẽ trông đẹp hơn và sẽ không bị cắt bớt trong kết quả tìm kiếm.
- Bao gồm từ khóa mục tiêu: Điều này giúp người dùng nhanh chóng tìm ra được nội dung của trang và đó cũng là một yếu tố xếp hạng nhỏ.
- Không bao gồm các con số (trừ khi bạn chắc chắn 100% rằng các con số đó sẽ không thay đổi): Nếu con số trong bài đăng (ví dụ: số tips hoặc năm) có thể thay đổi trong tương lai, thì bạn sẽ có một URL không nhất quán với nội dung của bạn.
18. Sử dụng Heading chính xác
Heading là một trong những thành phần quan trọng nhất trong cấu trúc của một trang:
- Tạo ra một hệ thống phân cấp rõ ràng về nội dung của trang
- Truyền đạt nội dung của trang
- Chia nhỏ văn bản để dễ đọc hơn
Đây là cách mà Heading hoạt động:
Để thêm Heading trong trình chỉnh sửa WordPress Gutenberg, chỉ cần mở trang hoặc bài đăng. Sau đó nhấp vào biểu tượng Plus (+) để thêm khối mới. Chọn “Heading”:
Sau đó, chọn loại Heading mà bạn cần:
Để xem trang của bạn được sắp xếp theo tiêu đề như nào, bạn có thể mở Document Outline bài viết của mình.
Chỉ cần nhấp vào biểu tượng “thông tin” ở phần điều hướng trên cùng của trình chỉnh sửa của bạn. Đó là chữ “i” ở trong một vòng tròn:
Sau đó, bạn có thể tự hỏi mình những câu hỏi sau:
- Các Heading có được lồng vào nhau một cách hợp lý không? (H3 dưới H2,…)
- Các Heading cùng cấp có nhất quán về mặt ngữ pháp và văn phong không?
- Các Heading có thể đóng vai trò như một mục lục độc lập mà vẫn có ý nghĩa không?
Nếu câu trả lời cho tất cả những câu hỏi này là có thì chúc mừng bạn! Bạn đã sử dụng Heading của mình một cách chính xác.
19. Viết thẻ tiêu đề được tối ưu hóa
Thẻ tiêu đề trang giúp cho người dùng và công cụ tìm kiếm biết trang của bạn đang nói về cái gì và đây là một yếu tố xếp hạng quan trọng.
Thẻ tiêu đề sẽ xuất hiện ở trong đoạn trích của công cụ tìm kiếm và tab trình duyệt:
Vì vậy, việc tạo các thẻ tiêu đề mạnh mẽ, được tối ưu hóa tốt là một nhiệm vụ quan trọng khi thực hiện SEO On-Page.
Dưới đây là một số tips để viết thẻ tiêu đề bắt mắt:
- Cung cấp tiêu đề duy nhất cho mỗi trang/bài đăng.
- Đảm bảo thẻ tiêu đề có chiều rộng nhỏ hơn 600px (phần tiến trình ở bên dưới mục nhập “Tiêu đề SEO” trong Plugin Yoast SEO sẽ giúp bạn thực hiện điều đó; hãy cố gắng giữ cho các điểm số đều xanh).
- Đặt từ khóa mục tiêu của bạn lên hàng đầu (tuy nhiên đừng nhồi nhét từ khóa bằng mọi giá).
- Bao gồm tên thương hiệu của bạn (nếu có thể) (đôi khi việc này có thể làm cho tiêu đề quá dài, vì vậy điều này phụ thuộc vào nhu cầu của bạn).
- Sử dụng các từ có thể hành động, thuyết phục (những thứ như “Đánh giá”, “tốt nhất”, “Checklist” hoặc “từng bước”)
- Sử dụng các con số (những thứ như “top 10” hoặc “năm 2023” tạo ra sự thu hút chú ý của mọi người).
Để tìm hiểu thêm về tầm quan trọng của thẻ tiêu đề, hãy đọc hướng dẫn tối ưu hóa thẻ tiêu đề của Vietmoz.
20. Tạo mô tả Meta độc đáo
Mặc dù, mô tả meta không phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp nhưng chúng lại tác động đến CTR của bạn (tỷ lệ nhấp).
Nói theo cách khác, viết mô tả meta hay có thể thu hút thêm nhiều người người nhấp vào liên kết của bạn hơn trong kết quả tìm kiếm.
Mô tả meta bị cắt ngắn không phải là một ‘thảm họa’ SEO, nhưng về cơ bản thì trông nó có vẻ cũng không ổn cho lắm:
Bạn có thể thêm mô tả meta trong Yoast SEO, nó nằm cùng phần với thẻ tiêu đề. Với thanh tiến trình sẽ giúp bạn giữ phần mô tả meta của mình ở trong phạm vi có độ dài lý tưởng.
Các quy tắc sau sẽ giúp bạn viết ra được mô tả meta hấp dẫn:
- Cung cấp mô tả meta duy nhất cho mỗi trang.
-
- Nhắm mục tiêu 120 ký tự (để nó không bị cắt ngắn ở trong kết quả xuất hiện trên thiết bị di động).
- Bao gồm từ khóa mục tiêu của bạn (hãy làm điều đó một cách tự nhiên, không nhồi nhét từ khóa).
- Hãy suy nghĩ về mục đích tìm kiếm của người dùng.
- Hãy rõ ràng và sử dụng giọng nói tích cực.
- Hiển thị giá trị và thêm lời kêu gọi hành động ở cuối.
Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau xem một ví dụ về meta description được xây dựng tốt:
Như bạn có thể thấy ở ví dụ trên, mô tả meta có đội dài lý tưởng, bao gồm mục đích tìm kiếm (giao dịch; chứa thông tin về giao hàng miễn phí) và bao gồm cả từ khóa mục tiêu (“Boots mùa đông cho nam”).
Hơn nữa, nó còn chứa cả lời kêu gọi hành động để lôi kéo người dùng nhấp vào liên kết (“Mua sắm…”) và sử dụng những câu ngắn gọn, có thể hành động được.
21. Liên kết nội bộ (Internal Link)
Liên kết nội bộ (Internal Link) là bất kỳ liên kết nào trở từ trang này sang trang khác ở trên cùng một tên miền (domain).
Có hai loại liên kết nội bộ:
- Liên kết nội bộ dạng điều hướng: Các liên kết là một phần cấu trúc của trang web (Chẳng hạn như menu, Danh mục hoặc đường dẫn—chúng ta đã đề cập đến các liên kết này trong các bước từ 12 đến 14).
- Liên kết nội bộ dựa theo ngữ cảnh: Liên kết đến các trang có liên quan trên tên miền của bạn được đặt trong bản sao nội dung.
Liên kết nội bộ là một cách tuyệt vời để truyền “sức mạnh” từ trang này sang trang khác dưới sự kiểm soát của bạn (không giống như xây dựng backlink).
Tạo liên kết nội bộ trên WordPress để tối ưu SEO
Bạn có thể tạo liên kết nội bộ bất cứ khi nào mà bạn viết nội dung mới. Việc thêm liên kết nội bộ trong WordPress thật dễ dàng:
Đầu tiên, chọn văn bản mà bạn muốn liên kết (Anchor Text). Sau đó nhấp vào biểu tượng dây chuyền nhỏ.
Sau đó, tìm kiếm một trang hoặc bài đăng mà bạn muốn liên kết đến và chọn nó bằng cách nhấp vào nó. Hoặc bạn cũng có thể chỉ cần dán URL của trang mục tiêu nếu bạn đã có nó.
Vậy là bạn đã tạo ra cho mình một liên kết nội bộ mới.
Một cách thực hành tốt là biến liên kết nội bộ thành một phần trong quy trình xuất bản bài viết của bạn:
- Trước khi xuất bản: Khi viết một phần nội dung mới, hãy đảm bảo bạn sẽ liên kết đến các bài đăng hoặc trang khác có thể hữu ích cho người đọc.
- Sau khi xuất bản: Sau khi bài đăng hiển thị trực tuyến, hãy tìm các bài đăng cũ hơn có thể liên kết đến phần nội dung mới của bạn.
Hãy đảm bảo việc sử dụng các liên kết nội bộ một cách chiến lược để hỗ trợ các trang và bài đăng quan trọng của bạn.
22. Viết mô tả hình ảnh (Alt Text)
Thêm văn bản mô tả vào hình ảnh của bạn là một phương pháp quan trọng trong SEO cho WordPress hay bất kỳ nền tảng tương tự nào.
Blog của Trung tâm Google Tìm kiếm cho biết rằng Google sử dụng văn bản thay thế (Alt Text) để “hiểu chủ đề của hình ảnh”.
Hơn nữa, văn bản thay thế là một yếu tố quan trọng ở trong trải nghiệm của người dùng — trình đọc màn hình, đọc văn bản thay thế cho người dùng khiếm thị.
Vì vậy, làm thế nào để bạn có thể tạo văn bản thay thế tốt?
Chúng ta hãy xem hình ảnh này và một số ví dụ về văn bản thay thế có thể có:
- Văn bản thay thế không hợp lệ (nhồi nhét từ khóa): “cờ vua, bàn cờ, đàn ông chơi cờ, lịch sử cờ vua”.
- Văn bản thay thế sai (không có văn bản thay thế).
- Văn bản thay thế sai (quá mơ hồ): “cờ vua”.
- OK alt text: “hai người đàn ông chơi cờ”.
- Văn bản thay thế tuyệt vời hơn nữa: “Hai ông già chơi cờ trên băng ghế ở Công viên Trung tâm năm 1946”.
Như bạn có thể thấy, văn bản thay thế của bạn phải mang tính mô tả và hữu ích. Đây không phải là nơi để nhồi nhét từ khóa của bạn (mặc dù bạn nên đưa từ khóa vào nếu nó có liên quan và tự nhiên).
Cách thêm văn bản thay thế (Alt Text) vào hình ảnh trong WordPress:
Vào Media > Library và chọn hình ảnh mà bạn muốn chỉnh sửa. Viết phần văn bản thay thế của bạn vào trường “Alt Text”.
Ngoài ra, hãy nhớ rằng văn bản thay thế không phải lúc nào cũng cần thiết. Bạn không cần phải viết văn bản thay thế cho:
- Hình ảnh chỉ nhằm mục đích để trang trí.
- Hình ảnh chứa văn bản cũng được viết dưới dạng văn bản thực ở gần.
Tips: Một phần siêu dữ liệu khác mà Google sử dụng để hiểu hình ảnh là tên tệp của nó.
Vì vậy, lần tới khi bạn đặt tên cho tệp hình ảnh của mình trước khi tải nó lên WordPress, hãy nhớ rằng tên tệp mang tính mô tả như dao-tao-seo.jpg luôn tốt hơn FPglP6jWYAM6TbK.jpg.
23. Phê duyệt bình luận theo cách thủ công
Viết bình luận trên các trang web khác để lấy backlink từng là một kỹ thuật xây dựng liên kết (Link Building) phổ biến.
Tất nhiên, kỹ thuật Link Building này hiện không hoạt động nhiều như trước đây (ví dụ: tất cả các liên kết trong nhận xét của WordPress đều được theo dõi mặc định— tức là chúng không được xét duyệt tự động, mặc định).
Tuy nhiên vẫn rất nhiều kẻ cố gắng spam thư rác lên phần bình luận bài viết của bạn. Vì vậy, bạn có thể đã gặp một trong những trường hợp sau:
Việc xuất hiện những bình luận spam trên trang web của bạn có thể sẽ không gây ảnh hưởng tới nỗ lực SEO của bạn. Tuy nhiên, Google khuyến khích chủ sở hữu trang web chống lại các nội dung spam.
Tại sao? Bởi vì nội dung spam vẫn có thể tác động đến trang web của bạn theo những cách khác nhau:
- Làm ảnh hưởng tới sự tin cậy của bạn.
- Không cung cấp giá trị cho người dùng.
- Không liên quan tới nội dung của bạn.
May mắn thay, có một giải pháp rất đơn giản trong WordPress:
Trong bảng điều khiển của bạn, trong phần “Cài đặt”, hãy nhấp vào “Discussion”. Sau đó, chọn “Bình luận phải được phê duyệt thủ công”.
Bằng cách này, bạn sẽ phải phê duyệt mọi bình luận mới trên trang web của mình trước khi nhận xét đó có thể xuất hiện trên một trang.
Có, nó bổ sung thêm một nhiệm vụ vào quy trình làm việc của bạn. Nhưng nó sẽ ngăn những bình luận mang tính spam làm ảnh hưởng tới trang web của bạn.
24. Tăng tốc độ trên trang web của bạn
Khi nói đến tốc độ tải trang, mỗi giây đề có giá trị.
Tốc độ tải trang cũng là một yếu tố xếp hạng đã được khẳng định. Điều đó có nghĩa là một trang web chậm có thể gây ảnh hưởng đến thứ hạng website của bạn.
Hơn nữa, một nghiên cứu của Google đã tiết lộ mối tương quan rõ ràng giữa thời gian tải trang cao hơn và xác suất người dùng rời khỏi trang web:
Có rất nhiều cách để tối ưu hóa trang web WordPress của bạn để cải thiện tốc độ của trang:
- Cài đặt plugin bộ nhớ đệm: Plugin bộ nhớ đệm sẽ lưu trữ các phần dữ liệu trang web của bạn sau lần tải đầu tiên để mọi yêu cầu trong tương lai được phục vụ nhanh hơn.
- Sử dụng mạng phân phối nội dung: CDN phân phối nội dung trang web của bạn đến nhiều máy chủ khác nhau trên toàn thế giới để tăng tốc thời gian tải ở nhiều vị trí khác nhau (Ví dụ về dịch vụ CDN phổ biến là Cloudflare…)
- Giảm thiểu mã nguồn của bạn: Làm cho mã nguồn của bạn trở nên nhỏ hơn (ví dụ: bằng cách loại bỏ các ký tự không cần thiết) có thể giúp mã tải nhanh hơn.
Nếu đi sâu hơn vào trong từng loại tối ưu hóa hiệu suất khác nhau này sẽ vượt quá phạm vi của hướng dẫn này. Thay vào đó, mình sẽ đề xuất một số plugin đáng tin cậy sẽ giúp bạn cải thiện hiệu suất trang web WordPress của mình.
Các plugin miễn phí:
- W3 Total Cache: bộ nhớ đệm + thu nhỏ mã
- WP Super Cache: bộ nhớ đệm
- Autoptimize: thu nhỏ mã; hoạt động tốt với WP Super Cache
Các plugin cao cấp:
- WP Rocket: một giải pháp tất cả trong một phổ biến
- NitroPack: giải pháp tất cả trong một và CDN tích hợp
Lưu ý: Tối ưu hóa tốc độ của trang web là một trong những khía cạnh thách thức nhất về mặt kỹ thuật của WordPress SEO. Mặc dù có nhiều hướng dẫn từng bước cho từng plugin mà mình đã liệt kê ở trên, nhưng đôi khi, mọi thứ có thể trở nên phức tạp hơn. Nếu bạn cảm thấy không chắc chắn về điều gì đó, hãy tìm và nhờ những người có chuyên môn trong mảng này.
Lưu ý cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, một phần quan trong trong quá trình cải thiện tốc độ trang web của bạn là tối ưu hóa hình ảnh… Dưới đây là thông tin thêm về công việc đó.
25. Tối ưu hóa hình ảnh của bạn
Tệp hình ảnh lớn là một trong những lý do phổ biến nhất khiến trang web tải chậm. May mắn thay, rất nhiều plugin WordPress có thể giúp bạn tối ưu hóa hình ảnh của mình theo nhiều cách khác nhau.
Để cài đặt plugin, hãy đi tới Plugins > Add New > Tìm kiếm Plugin tối ưu hình ảnh > Install Now > Activate.
Tips: Với kinh nghiệm tham gia các dự án trước đây, mình thấy việc tối ưu hóa hình ảnh nên có các yêu cầu chung về kích thước ảnh, dung lượng ảnh ngay từ ban đầu.
- Dung lượng ảnh không vượt quá 200kb
- Kích thước ảnh thì dựa vào yêu cầu của mỗi theme khác nhau.
26. Đánh dấu các trang của bạn bằng Schema
Dữ liệu có cấu trúc là một đoạn mã được viết theo định dạng cụ thể (được gọi là đánh dấu lược đồ) giúp Google hiểu được nội dung của trang.
Ví dụ: Giả sử bạn điều hành một blog thủ công, cung cấp hướng dẫn chi tiết từng bước cho từng dự án.
Bằng cách thêm đánh dấu HowTo, bạn đã có thể đánh dấu từng bước cũng như thời gian thực hiện nhiệm vụ, giúp Google đọc và hiểu từng bước riêng lẻ này.
Sau đó, Google có thể sử dụng thông tin này trong đoạn kết quả tìm kiếm:
Bạn có thể đánh dấu hầu hết mọi thứ, từ thông tin cơ bản về trang web của bạn (như tên tổ chức, bài viết hoặc tác giả) đến những thông tin cụ thể hơn (như sự kiện, sản phẩm, bài đánh giá, công thức nấu ăn, câu hỏi thường gặp, cách thực hiện,…)
27. Bảo mật trang web WordPress của bạn
Bảo mật trang web là một phần không thể thiếu của SEO (mặc dù lúc đầu nó có thể không rõ ràng).
Trên thực tế, một nghiên cứu đã tiết lộ rằng một trong những lý do phổ biến nhất khiến một trang web bị tấn công là thao túng các liên kết đi ra của nó (tức là làm cho trang web của bạn liên kết đến một trang web khác mà bạn không hề biết về nó).
Liên kết đến các trang web spam, không liên quan chắc chắn có thể ảnh hưởng tới thứ hạng của bạn.
Chúng ta đã nói về việc sử dụng chứng chỉ SSL ở Bước 4. Giờ đây, hãy xem các cách khác để bạn có thể bảo mật trang web của mình trước các cuộc tấn công.
Sử dụng Plugin sao lưu
Bước đầu tiên là cài đặt một plugin sao lưu tốt —để bạn có thể dễ dàng khôi phục trang web của mình về phiên bản trước trong trường hợp xảy ra sự cố.
Sau khi cài đặt xong, hãy đi tới cài đặt của Plugin để thiết lập:
- Sao lưu thường xuyên: Tần suất tùy thuộc vào tần suất mà bạn thực hiện các thay đổi đối với trang web của mình (ít nhất hàng tuần).
- Bộ nhớ từ xa: Nơi các bản sao lưu của bạn sẽ được lưu trữ (ví dụ: Google Drive).
Sử dụng Plugin bảo mật
Plugin bảo mật sẽ chặn mọi lưu lượng truy cập độc hại và thường xuyên quét mọi vấn đề liên quan đến bảo mật— từ các nỗ lực đăng nhập đáng ngờ cho tới lây nhiễm phần mềm độc hại.
Cập nhật một cách thường xuyên
Phần mềm lỗi thời có thể gây ra lỗi mà kẻ tấn công có thể khai thác. Việc cập nhật thường xuyên sẽ giúp khắc phục những lỗ hổng đó.
Bạn cần cập nhật thường xuyên:
- Lõi WordPress
- Plugin
- Themes
Tất cả những gì mà bạn cần làm là vào Bảng điều khiển > Cập nhật và xem tất cả những gì cần cập nhật.
Ngoài ra, bạn có thể truy cập phần plugin (Plugins > Installed > Plugins) và chủ đề (Appearance > Themes) để quản lý các bản cập nhật của các cài đặt tương ứng này.
Khi có bản cập nhật, WordPress sẽ thông báo cho bạn bằng cách hiển thị vòng tròn màu đỏ kèm theo một số mục cần cập nhật:
- Cảnh báo: Hãy luôn đảm bảo trang web của bạn đã được sao lưu trước khi thực hiện bất kỳ cập nhật nào.
Chỉ cài đặt các plugin đáng tin cậy
WordPress giúp bạn dễ dàng tìm thấy các plugin tốt nhất. Mỗi khi bạn chuẩn bị cài đặt một plugin mới, hãy đảm bảo rằng nó đáp ứng được các tiêu chí sau:
- Đã được cập nhật gần đây
- Tương thích với phiên bản WordPress hiện tại của bạn
- Có số lượng cài đặt hợp lý và xếp hạng tốt.
28. Sử dụng ngày ‘Cập nhật lần cuối’
Bạn nên thường xuyên cập nhật nội dung của mình để đảm bảo nội dung đó luôn mới mẻ và phù hợp. Và khi bạn cập nhật nội dung của mình, bạn cũng sẽ muốn thay đổi ngày của nội dung đó để cho người dùng và công cụ tìm kiếm biết rằng nội dung của bạn đã được cập nhật mới.
Một cách tuyệt vời để thực hiện điều này là hiển thị ngày mà phần nội dung được cập nhật lần cuối.
Điều đó có nghĩa là:
- Google có thể đọc cả hai bài với hai ngày khác nhau (ngày đầu tiên xuất bản và ngày cập nhật lần cuối) và chọn xem ngày nào phù hợp hơn để hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
- Người dùng xem ngày cập nhật mới nhất để biết nội dung bài viết đó còn mới.
Tạm kết
Như vậy là các bạn đã theo dõi hết bài viết hướng dẫn SEO WordPress của Vietmoz. Hy vọng rằng các bạn cảm thấy bài viết này hữu ích.
Nếu bạn đang tìm hiểu về SEO và mông lung không biết bắt đầu từ đâu, có thể tham khảo khóa học SEO tiêu chuẩn tại Vietmoz Academy.
Nguồn: vietmoz.edu.vn
Bản quyền thuộc về Đào tạo SEO VietMoz
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả